Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Colombia Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Colombia Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colombia Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF COP
coinmill.com
2000 3100
5000 7600
10,000 15,300
20,000 30,600
50,000 76,500
100,000 152,900
200,000 305,900
500,000 764,700
1,000,000 1,529,400
2,000,000 3,058,800
5,000,000 7,647,000
10,000,000 15,294,100
20,000,000 30,588,200
50,000,000 76,470,400
100,000,000 152,940,800
200,000,000 305,881,700
500,000,000 764,704,200
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
COP BIF
coinmill.com
5000 3269
10,000 6538
20,000 13,077
50,000 32,692
100,000 65,385
200,000 130,770
500,000 326,924
1,000,000 653,848
2,000,000 1,307,695
5,000,000 3,269,238
10,000,000 6,538,476
20,000,000 13,076,952
50,000,000 32,692,379
100,000,000 65,384,758
200,000,000 130,769,517
500,000,000 326,923,792
1,000,000,000 653,847,584
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ