Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CUC
coinmill.com
2000 0.71
5000 1.77
10,000 3.54
20,000 7.07
50,000 17.68
100,000 35.37
200,000 70.73
500,000 176.83
1,000,000 353.66
2,000,000 707.32
5,000,000 1768.29
10,000,000 3536.59
20,000,000 7073.17
50,000,000 17,682.93
100,000,000 35,365.86
200,000,000 70,731.72
500,000,000 176,829.29
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CUC BIF
coinmill.com
0.50 1414
1.00 2828
2.00 5655
5.00 14,138
10.00 28,276
20.00 56,552
50.00 141,379
100.00 282,759
200.00 565,517
500.00 1,413,793
1000.00 2,827,586
2000.00 5,655,172
5000.00 14,137,929
10,000.00 28,275,858
20,000.00 56,551,716
50,000.00 141,379,291
100,000.00 282,758,582
CUC tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ