Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Escudo Cape Verde được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Escudo Cape Verde trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verde Escudos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa.


BIF CVE
coinmill.com
2000 73.63
5000 184.07
10,000 368.13
20,000 736.27
50,000 1840.67
100,000 3681.34
200,000 7362.67
500,000 18,406.68
1,000,000 36,813.35
2,000,000 73,626.70
5,000,000 184,066.76
10,000,000 368,133.52
20,000,000 736,267.05
50,000,000 1,840,667.62
100,000,000 3,681,335.23
200,000,000 7,362,670.46
500,000,000 18,406,676.16
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CVE BIF
coinmill.com
100.00 2716
200.00 5433
500.00 13,582
1000.00 27,164
2000.00 54,328
5000.00 135,820
10,000.00 271,641
20,000.00 543,281
50,000.00 1,358,203
100,000.00 2,716,406
200,000.00 5,432,811
500,000.00 13,582,028
1,000,000.00 27,164,057
2,000,000.00 54,328,114
5,000,000.00 135,820,285
10,000,000.00 271,640,570
20,000,000.00 543,281,140
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ