Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF CYP
coinmill.com
2000 0.38
5000 0.95
10,000 1.90
20,000 3.80
50,000 9.51
100,000 19.01
200,000 38.03
500,000 95.07
1,000,000 190.15
2,000,000 380.30
5,000,000 950.74
10,000,000 1901.49
20,000,000 3802.97
50,000,000 9507.43
100,000,000 19,014.85
200,000,000 38,029.70
500,000,000 95,074.26
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CYP BIF
coinmill.com
0.50 2630
1.00 5259
2.00 10,518
5.00 26,295
10.00 52,590
20.00 105,181
50.00 262,952
100.00 525,905
200.00 1,051,809
500.00 2,629,524
1000.00 5,259,047
2000.00 10,518,094
5000.00 26,295,236
10,000.00 52,590,471
20,000.00 105,180,942
50,000.00 262,952,356
100,000.00 525,904,712
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ