Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DKK
coinmill.com
2000 5.00
5000 12.25
10,000 24.75
20,000 49.50
50,000 123.50
100,000 247.00
200,000 494.00
500,000 1235.25
1,000,000 2470.50
2,000,000 4940.75
5,000,000 12,352.00
10,000,000 24,704.00
20,000,000 49,407.75
50,000,000 123,519.50
100,000,000 247,039.25
200,000,000 494,078.25
500,000,000 1,235,195.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BIF
coinmill.com
5.00 2024
10.00 4048
20.00 8096
50.00 20,240
100.00 40,479
200.00 80,959
500.00 202,397
1000.00 404,794
2000.00 809,588
5000.00 2,023,971
10,000.00 4,047,941
20,000.00 8,095,883
50,000.00 20,239,707
100,000.00 40,479,414
200,000.00 80,958,828
500,000.00 202,397,069
1,000,000.00 404,794,138
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ