Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF EGP
coinmill.com
2000 22.00
5000 55.00
10,000 110.25
20,000 220.25
50,000 550.75
100,000 1101.50
200,000 2203.00
500,000 5507.25
1,000,000 11,014.75
2,000,000 22,029.50
5,000,000 55,073.75
10,000,000 110,147.50
20,000,000 220,295.00
50,000,000 550,737.50
100,000,000 1,101,474.75
200,000,000 2,202,949.50
500,000,000 5,507,374.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP BIF
coinmill.com
20.00 1816
50.00 4539
100.00 9079
200.00 18,157
500.00 45,394
1000.00 90,787
2000.00 181,575
5000.00 453,937
10,000.00 907,874
20,000.00 1,815,747
50,000.00 4,539,368
100,000.00 9,078,737
200,000.00 18,157,474
500,000.00 45,393,685
1,000,000.00 90,787,369
2,000,000.00 181,574,739
5,000,000.00 453,936,847
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ