Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BIF ERN
coinmill.com
2000 10.94
5000 27.36
10,000 54.72
20,000 109.43
50,000 273.58
100,000 547.15
200,000 1094.30
500,000 2735.75
1,000,000 5471.51
2,000,000 10,943.02
5,000,000 27,357.55
10,000,000 54,715.10
20,000,000 109,430.20
50,000,000 273,575.50
100,000,000 547,151.00
200,000,000 1,094,301.99
500,000,000 2,735,754.99
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN BIF
coinmill.com
10.00 1828
20.00 3655
50.00 9138
100.00 18,276
200.00 36,553
500.00 91,382
1000.00 182,765
2000.00 365,530
5000.00 913,825
10,000.00 1,827,649
20,000.00 3,655,298
50,000.00 9,138,245
100,000.00 18,276,490
200,000.00 36,552,981
500,000.00 91,382,452
1,000,000.00 182,764,905
2,000,000.00 365,529,810
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ