Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


BIF ETB
coinmill.com
2000 38.82
5000 97.06
10,000 194.12
20,000 388.23
50,000 970.58
100,000 1941.16
200,000 3882.32
500,000 9705.80
1,000,000 19,411.59
2,000,000 38,823.19
5,000,000 97,057.97
10,000,000 194,115.95
20,000,000 388,231.90
50,000,000 970,579.74
100,000,000 1,941,159.48
200,000,000 3,882,318.97
500,000,000 9,705,797.42
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETB BIF
coinmill.com
50.00 2576
100.00 5152
200.00 10,303
500.00 25,758
1000.00 51,516
2000.00 103,031
5000.00 257,578
10,000.00 515,156
20,000.00 1,030,312
50,000.00 2,575,780
100,000.00 5,151,560
200,000.00 10,303,120
500,000.00 25,757,801
1,000,000.00 51,515,602
2,000,000.00 103,031,205
5,000,000.00 257,578,012
10,000,000.00 515,156,023
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ