Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FKP
coinmill.com
2000 0.57
5000 1.42
10,000 2.84
20,000 5.69
50,000 14.22
100,000 28.44
200,000 56.88
500,000 142.20
1,000,000 284.39
2,000,000 568.79
5,000,000 1421.97
10,000,000 2843.94
20,000,000 5687.88
50,000,000 14,219.71
100,000,000 28,439.42
200,000,000 56,878.85
500,000,000 142,197.11
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FKP BIF
coinmill.com
0.50 1758
1.00 3516
2.00 7032
5.00 17,581
10.00 35,162
20.00 70,325
50.00 175,812
100.00 351,625
200.00 703,249
500.00 1,758,123
1000.00 3,516,246
2000.00 7,032,492
5000.00 17,581,229
10,000.00 35,162,458
20,000.00 70,324,915
50,000.00 175,812,288
100,000.00 351,624,577
FKP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ