Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và FlutterCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho FlutterCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào FlutterCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The FlutterCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu FLT có thể được viết FLT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the FlutterCoin cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FLT có 12 chữ số có nghĩa.


BIF FLT
coinmill.com
2000 1470.81
5000 3677.02
10,000 7354.04
20,000 14,708.07
50,000 36,770.18
100,000 73,540.35
200,000 147,080.70
500,000 367,701.75
1,000,000 735,403.51
2,000,000 1,470,807.02
5,000,000 3,677,017.54
10,000,000 7,354,035.09
20,000,000 14,708,070.17
50,000,000 36,770,175.44
100,000,000 73,540,350.87
200,000,000 147,080,701.75
500,000,000 367,701,754.36
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FLT BIF
coinmill.com
2000.00 2720
5000.00 6799
10,000.00 13,598
20,000.00 27,196
50,000.00 67,990
100,000.00 135,980
200,000.00 271,960
500,000.00 679,899
1,000,000.00 1,359,798
2,000,000.00 2,719,595
5,000,000.00 6,798,989
10,000,000.00 13,597,977
20,000,000.00 27,195,954
50,000,000.00 67,989,885
100,000,000.00 135,979,770
200,000,000.00 271,959,540
500,000,000.00 679,898,850
FLT tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ