Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FRF
coinmill.com
2000 4.32
5000 10.80
10,000 21.61
20,000 43.21
50,000 108.03
100,000 216.06
200,000 432.12
500,000 1080.30
1,000,000 2160.60
2,000,000 4321.21
5,000,000 10,803.02
10,000,000 21,606.05
20,000,000 43,212.10
50,000,000 108,030.25
100,000,000 216,060.49
200,000,000 432,120.99
500,000,000 1,080,302.47
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF BIF
coinmill.com
5.00 2314
10.00 4628
20.00 9257
50.00 23,142
100.00 46,283
200.00 92,567
500.00 231,417
1000.00 462,833
2000.00 925,667
5000.00 2,314,167
10,000.00 4,628,333
20,000.00 9,256,667
50,000.00 23,141,667
100,000.00 46,283,334
200,000.00 92,566,668
500,000.00 231,416,670
1,000,000.00 462,833,340
FRF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ