Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBP
coinmill.com
2000 0.57
5000 1.42
10,000 2.84
20,000 5.67
50,000 14.19
100,000 28.37
200,000 56.75
500,000 141.87
1,000,000 283.75
2,000,000 567.49
5,000,000 1418.73
10,000,000 2837.46
20,000,000 5674.91
50,000,000 14,187.28
100,000,000 28,374.56
200,000,000 56,749.13
500,000,000 141,872.82
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP BIF
coinmill.com
0.50 1762
1.00 3524
2.00 7049
5.00 17,621
10.00 35,243
20.00 70,486
50.00 176,214
100.00 352,428
200.00 704,857
500.00 1,762,142
1000.00 3,524,283
2000.00 7,048,566
5000.00 17,621,416
10,000.00 35,242,831
20,000.00 70,485,662
50,000.00 176,214,156
100,000.00 352,428,311
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ