Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


BIF GHS
coinmill.com
2000 7.91
5000 19.77
10,000 39.54
20,000 79.08
50,000 197.70
100,000 395.40
200,000 790.79
500,000 1976.99
1,000,000 3953.97
2,000,000 7907.94
5,000,000 19,769.85
10,000,000 39,539.71
20,000,000 79,079.41
50,000,000 197,698.53
100,000,000 395,397.06
200,000,000 790,794.12
500,000,000 1,976,985.29
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GHS BIF
coinmill.com
10.00 2529
20.00 5058
50.00 12,646
100.00 25,291
200.00 50,582
500.00 126,455
1000.00 252,910
2000.00 505,821
5000.00 1,264,552
10,000.00 2,529,103
20,000.00 5,058,207
50,000.00 12,645,516
100,000.00 25,291,033
200,000.00 50,582,066
500,000.00 126,455,164
1,000,000.00 252,910,328
2,000,000.00 505,820,657
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ