Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


BIF GIP
coinmill.com
2000 0.58
5000 1.45
10,000 2.89
20,000 5.78
50,000 14.46
100,000 28.92
200,000 57.84
500,000 144.61
1,000,000 289.22
2,000,000 578.44
5,000,000 1446.10
10,000,000 2892.19
20,000,000 5784.39
50,000,000 14,460.97
100,000,000 28,921.95
200,000,000 57,843.90
500,000,000 144,609.74
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GIP BIF
coinmill.com
0.50 1729
1.00 3458
2.00 6915
5.00 17,288
10.00 34,576
20.00 69,152
50.00 172,879
100.00 345,758
200.00 691,516
500.00 1,728,791
1000.00 3,457,582
2000.00 6,915,163
5000.00 17,287,909
10,000.00 34,575,817
20,000.00 69,151,635
50,000.00 172,879,087
100,000.00 345,758,173
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ