Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


BIF GLD
coinmill.com
2000 13.64
5000 34.09
10,000 68.18
20,000 136.37
50,000 340.92
100,000 681.84
200,000 1363.68
500,000 3409.21
1,000,000 6818.42
2,000,000 13,636.84
5,000,000 34,092.10
10,000,000 68,184.21
20,000,000 136,368.42
50,000,000 340,921.04
100,000,000 681,842.09
200,000,000 1,363,684.18
500,000,000 3,409,210.44
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLD BIF
coinmill.com
10.00 1467
20.00 2933
50.00 7333
100.00 14,666
200.00 29,332
500.00 73,331
1000.00 146,662
2000.00 293,323
5000.00 733,308
10,000.00 1,466,615
20,000.00 2,933,230
50,000.00 7,333,076
100,000.00 14,666,152
200,000.00 29,332,305
500,000.00 73,330,762
1,000,000.00 146,661,524
2,000,000.00 293,323,049
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ