Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


BIF GNF
coinmill.com
2000 6080
5000 15,201
10,000 30,401
20,000 60,803
50,000 152,007
100,000 304,014
200,000 608,028
500,000 1,520,070
1,000,000 3,040,140
2,000,000 6,080,280
5,000,000 15,200,701
10,000,000 30,401,402
20,000,000 60,802,804
50,000,000 152,007,010
100,000,000 304,014,021
200,000,000 608,028,042
500,000,000 1,520,070,104
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF BIF
coinmill.com
5000 1645
10,000 3289
20,000 6579
50,000 16,447
100,000 32,893
200,000 65,786
500,000 164,466
1,000,000 328,932
2,000,000 657,864
5,000,000 1,644,661
10,000,000 3,289,322
20,000,000 6,578,644
50,000,000 16,446,610
100,000,000 32,893,220
200,000,000 65,786,440
500,000,000 164,466,099
1,000,000,000 328,932,198
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ