Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BIF HRK
coinmill.com
2000 5.03
5000 12.57
10,000 25.14
20,000 50.27
50,000 125.68
100,000 251.35
200,000 502.70
500,000 1256.75
1,000,000 2513.51
2,000,000 5027.02
5,000,000 12,567.54
10,000,000 25,135.08
20,000,000 50,270.17
50,000,000 125,675.42
100,000,000 251,350.85
200,000,000 502,701.69
500,000,000 1,256,754.23
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BIF
coinmill.com
5.00 1989
10.00 3979
20.00 7957
50.00 19,893
100.00 39,785
200.00 79,570
500.00 198,925
1000.00 397,850
2000.00 795,701
5000.00 1,989,251
10,000.00 3,978,503
20,000.00 7,957,005
50,000.00 19,892,513
100,000.00 39,785,026
200,000.00 79,570,052
500,000.00 198,925,131
1,000,000.00 397,850,262
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ