Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


BIF IQD
coinmill.com
2000 1000
5000 2500
10,000 4500
20,000 9500
50,000 23,500
100,000 46,500
200,000 93,500
500,000 233,500
1,000,000 467,500
2,000,000 935,000
5,000,000 2,337,000
10,000,000 4,674,500
20,000,000 9,348,500
50,000,000 23,372,000
100,000,000 46,743,500
200,000,000 93,487,500
500,000,000 233,718,500
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IQD BIF
coinmill.com
1000 2139
2000 4279
5000 10,697
10,000 21,393
20,000 42,786
50,000 106,966
100,000 213,932
200,000 427,865
500,000 1,069,662
1,000,000 2,139,324
2,000,000 4,278,648
5,000,000 10,696,619
10,000,000 21,393,238
20,000,000 42,786,477
50,000,000 106,966,192
100,000,000 213,932,384
200,000,000 427,864,767
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ