Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BIF IRR
coinmill.com
2000 29,875
5000 74,685
10,000 149,370
20,000 298,745
50,000 746,860
100,000 1,493,720
200,000 2,987,445
500,000 7,468,610
1,000,000 14,937,220
2,000,000 29,874,445
5,000,000 74,686,110
10,000,000 149,372,220
20,000,000 298,744,445
50,000,000 746,861,110
100,000,000 1,493,722,220
200,000,000 2,987,444,445
500,000,000 7,468,611,110
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BIF
coinmill.com
50,000 3347
100,000 6695
200,000 13,389
500,000 33,473
1,000,000 66,947
2,000,000 133,894
5,000,000 334,734
10,000,000 669,469
20,000,000 1,338,937
50,000,000 3,347,343
100,000,000 6,694,685
200,000,000 13,389,370
500,000,000 33,473,426
1,000,000,000 66,946,852
2,000,000,000 133,893,703
5,000,000,000 334,734,258
10,000,000,000 669,468,516
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ