Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF IXC
coinmill.com
2000 3.354
5000 8.386
10,000 16.772
20,000 33.543
50,000 83.858
100,000 167.717
200,000 335.434
500,000 838.584
1,000,000 1677.168
2,000,000 3354.337
5,000,000 8385.842
10,000,000 16,771.684
20,000,000 33,543.369
50,000,000 83,858.422
100,000,000 167,716.844
200,000,000 335,433.689
500,000,000 838,584.221
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IXC BIF
coinmill.com
5.000 2981
10.000 5962
20.000 11,925
50.000 29,812
100.000 59,624
200.000 119,249
500.000 298,122
1000.000 596,243
2000.000 1,192,486
5000.000 2,981,215
10,000.000 5,962,430
20,000.000 11,924,861
50,000.000 29,812,152
100,000.000 59,624,303
200,000.000 119,248,607
500,000.000 298,121,517
1,000,000.000 596,243,034
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ