Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF JPY
coinmill.com
2000 109
5000 273
10,000 547
20,000 1093
50,000 2733
100,000 5465
200,000 10,930
500,000 27,326
1,000,000 54,651
2,000,000 109,302
5,000,000 273,255
10,000,000 546,510
20,000,000 1,093,021
50,000,000 2,732,552
100,000,000 5,465,104
200,000,000 10,930,208
500,000,000 27,325,520
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BIF
coinmill.com
100 1830
200 3660
500 9149
1000 18,298
2000 36,596
5000 91,490
10,000 182,979
20,000 365,958
50,000 914,896
100,000 1,829,791
200,000 3,659,583
500,000 9,148,957
1,000,000 18,297,913
2,000,000 36,595,827
5,000,000 91,489,567
10,000,000 182,979,135
20,000,000 365,958,270
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ