Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


BIF KMF
coinmill.com
2000 328.70
5000 821.75
10,000 1643.45
20,000 3286.90
50,000 8217.30
100,000 16,434.60
200,000 32,869.20
500,000 82,173.00
1,000,000 164,345.95
2,000,000 328,691.95
5,000,000 821,729.85
10,000,000 1,643,459.65
20,000,000 3,286,919.30
50,000,000 8,217,298.30
100,000,000 16,434,596.60
200,000,000 32,869,193.15
500,000,000 82,172,982.90
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF BIF
coinmill.com
500.00 3042
1000.00 6085
2000.00 12,169
5000.00 30,424
10,000.00 60,847
20,000.00 121,694
50,000.00 304,236
100,000.00 608,472
200,000.00 1,216,945
500,000.00 3,042,362
1,000,000.00 6,084,725
2,000,000.00 12,169,450
5,000,000.00 30,423,625
10,000,000.00 60,847,250
20,000,000.00 121,694,499
50,000,000.00 304,236,248
100,000,000.00 608,472,496
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ