Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


BIF KPW
coinmill.com
2000 654.42
5000 1636.06
10,000 3272.12
20,000 6544.24
50,000 16,360.59
100,000 32,721.19
200,000 65,442.38
500,000 163,605.94
1,000,000 327,211.88
2,000,000 654,423.76
5,000,000 1,636,059.39
10,000,000 3,272,118.78
20,000,000 6,544,237.56
50,000,000 16,360,593.89
100,000,000 32,721,187.78
200,000,000 65,442,375.56
500,000,000 163,605,938.91
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW BIF
coinmill.com
500.00 1528
1000.00 3056
2000.00 6112
5000.00 15,281
10,000.00 30,561
20,000.00 61,122
50,000.00 152,806
100,000.00 305,612
200,000.00 611,225
500,000.00 1,528,062
1,000,000.00 3,056,124
2,000,000.00 6,112,248
5,000,000.00 15,280,619
10,000,000.00 30,561,238
20,000,000.00 61,122,476
50,000,000.00 152,806,189
100,000,000.00 305,612,378
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ