Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BIF KRW
coinmill.com
2000 982
5000 2454
10,000 4909
20,000 9817
50,000 24,543
100,000 49,085
200,000 98,170
500,000 245,425
1,000,000 490,850
2,000,000 981,700
5,000,000 2,454,250
10,000,000 4,908,501
20,000,000 9,817,001
50,000,000 24,542,504
100,000,000 49,085,007
200,000,000 98,170,015
500,000,000 245,425,037
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BIF
coinmill.com
1000 2037
2000 4075
5000 10,186
10,000 20,373
20,000 40,746
50,000 101,864
100,000 203,728
200,000 407,456
500,000 1,018,641
1,000,000 2,037,282
2,000,000 4,074,564
5,000,000 10,186,410
10,000,000 20,372,820
20,000,000 40,745,639
50,000,000 101,864,098
100,000,000 203,728,196
200,000,000 407,456,392
KRW tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ