Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


BIF LAK
coinmill.com
2000 13,000
5000 32,000
10,000 64,500
20,000 129,000
50,000 322,000
100,000 644,500
200,000 1,289,000
500,000 3,222,500
1,000,000 6,445,000
2,000,000 12,890,000
5,000,000 32,224,500
10,000,000 64,449,500
20,000,000 128,899,000
50,000,000 322,247,000
100,000,000 644,494,000
200,000,000 1,288,988,000
500,000,000 3,222,470,000
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LAK BIF
coinmill.com
10,000 1552
20,000 3103
50,000 7758
100,000 15,516
200,000 31,032
500,000 77,580
1,000,000 155,160
2,000,000 310,321
5,000,000 775,802
10,000,000 1,551,605
20,000,000 3,103,210
50,000,000 7,758,024
100,000,000 15,516,049
200,000,000 31,032,097
500,000,000 77,580,243
1,000,000,000 155,160,486
2,000,000,000 310,320,973
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ