Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


BIF LTL
coinmill.com
2000 2.24
5000 5.61
10,000 11.21
20,000 22.42
50,000 56.06
100,000 112.12
200,000 224.25
500,000 560.61
1,000,000 1121.23
2,000,000 2242.45
5,000,000 5606.13
10,000,000 11,212.26
20,000,000 22,424.52
50,000,000 56,061.30
100,000,000 112,122.60
200,000,000 224,245.20
500,000,000 560,613.01
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LTL BIF
coinmill.com
2.00 1784
5.00 4459
10.00 8919
20.00 17,838
50.00 44,594
100.00 89,188
200.00 178,376
500.00 445,940
1000.00 891,881
2000.00 1,783,762
5000.00 4,459,404
10,000.00 8,918,808
20,000.00 17,837,617
50,000.00 44,594,042
100,000.00 89,188,083
200,000.00 178,376,167
500,000.00 445,940,417
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ