Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF LYD
coinmill.com
2000 3.443
5000 8.608
10,000 17.215
20,000 34.431
50,000 86.077
100,000 172.154
200,000 344.308
500,000 860.770
1,000,000 1721.539
2,000,000 3443.078
5,000,000 8607.696
10,000,000 17,215.392
20,000,000 34,430.785
50,000,000 86,076.962
100,000,000 172,153.925
200,000,000 344,307.850
500,000,000 860,769.625
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BIF
coinmill.com
5.000 2904
10.000 5809
20.000 11,618
50.000 29,044
100.000 58,088
200.000 116,175
500.000 290,438
1000.000 580,876
2000.000 1,161,751
5000.000 2,904,378
10,000.000 5,808,755
20,000.000 11,617,510
50,000.000 29,043,776
100,000.000 58,087,552
200,000.000 116,175,103
500,000.000 290,437,758
1,000,000.000 580,875,516
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ