Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF MAD
coinmill.com
2000 7.2
5000 18.2
10,000 36.4
20,000 73.0
50,000 182.2
100,000 364.6
200,000 729.2
500,000 1822.8
1,000,000 3645.6
2,000,000 7291.0
5,000,000 18,227.8
10,000,000 36,455.4
20,000,000 72,911.0
50,000,000 182,277.4
100,000,000 364,554.6
200,000,000 729,109.4
500,000,000 1,822,773.4
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD BIF
coinmill.com
10.0 2743
20.0 5486
50.0 13,715
100.0 27,431
200.0 54,861
500.0 137,154
1000.0 274,307
2000.0 548,615
5000.0 1,371,536
10,000.0 2,743,073
20,000.0 5,486,146
50,000.0 13,715,364
100,000.0 27,430,729
200,000.0 54,861,457
500,000.0 137,153,643
1,000,000.0 274,307,286
2,000,000.0 548,614,572
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ