Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BIF MMK
coinmill.com
2000 1500
5000 3750
10,000 7500
20,000 14,950
50,000 37,400
100,000 74,750
200,000 149,550
500,000 373,850
1,000,000 747,650
2,000,000 1,495,300
5,000,000 3,738,250
10,000,000 7,476,500
20,000,000 14,953,000
50,000,000 37,382,500
100,000,000 74,765,050
200,000,000 149,530,050
500,000,000 373,825,150
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK BIF
coinmill.com
2000 2675
5000 6688
10,000 13,375
20,000 26,750
50,000 66,876
100,000 133,752
200,000 267,505
500,000 668,762
1,000,000 1,337,524
2,000,000 2,675,047
5,000,000 6,687,619
10,000,000 13,375,237
20,000,000 26,750,474
50,000,000 66,876,186
100,000,000 133,752,371
200,000,000 267,504,742
500,000,000 668,761,855
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ