Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF MNC
coinmill.com
2000 62.326
5000 155.815
10,000 311.631
20,000 623.261
50,000 1558.154
100,000 3116.307
200,000 6232.615
500,000 15,581.537
1,000,000 31,163.074
2,000,000 62,326.148
5,000,000 155,815.369
10,000,000 311,630.739
20,000,000 623,261.478
50,000,000 1,558,153.694
100,000,000 3,116,307.388
200,000,000 6,232,614.776
500,000,000 15,581,536.940
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC BIF
coinmill.com
50.000 1604
100.000 3209
200.000 6418
500.000 16,045
1000.000 32,089
2000.000 64,179
5000.000 160,446
10,000.000 320,893
20,000.000 641,785
50,000.000 1,604,463
100,000.000 3,208,926
200,000.000 6,417,852
500,000.000 16,044,630
1,000,000.000 32,089,261
2,000,000.000 64,178,521
5,000,000.000 160,446,303
10,000,000.000 320,892,606
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ