Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


BIF MRO
coinmill.com
2000 254.8
5000 637.2
10,000 1274.2
20,000 2548.6
50,000 6371.4
100,000 12,742.6
200,000 25,485.4
500,000 63,713.2
1,000,000 127,426.6
2,000,000 254,853.0
5,000,000 637,132.8
10,000,000 1,274,265.4
20,000,000 2,548,530.8
50,000,000 6,371,327.0
100,000,000 12,742,654.0
200,000,000 25,485,308.0
500,000,000 63,713,270.2
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO BIF
coinmill.com
200.0 1570
500.0 3924
1000.0 7848
2000.0 15,695
5000.0 39,238
10,000.0 78,477
20,000.0 156,953
50,000.0 392,383
100,000.0 784,766
200,000.0 1,569,532
500,000.0 3,923,829
1,000,000.0 7,847,659
2,000,000.0 15,695,317
5,000,000.0 39,238,294
10,000,000.0 78,476,587
20,000,000.0 156,953,174
50,000,000.0 392,382,936
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ