Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF MUR
coinmill.com
2000 33.04
5000 82.60
10,000 165.20
20,000 330.41
50,000 826.02
100,000 1652.03
200,000 3304.07
500,000 8260.16
1,000,000 16,520.33
2,000,000 33,040.66
5,000,000 82,601.64
10,000,000 165,203.29
20,000,000 330,406.57
50,000,000 826,016.43
100,000,000 1,652,032.86
200,000,000 3,304,065.72
500,000,000 8,260,164.30
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR BIF
coinmill.com
50.00 3027
100.00 6053
200.00 12,106
500.00 30,266
1000.00 60,531
2000.00 121,063
5000.00 302,657
10,000.00 605,315
20,000.00 1,210,630
50,000.00 3,026,574
100,000.00 6,053,148
200,000.00 12,106,297
500,000.00 30,265,742
1,000,000.00 60,531,484
2,000,000.00 121,062,967
5,000,000.00 302,657,418
10,000,000.00 605,314,836
MUR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ