Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


BIF NAD
coinmill.com
2000 13.75
5000 34.30
10,000 68.65
20,000 137.30
50,000 343.20
100,000 686.40
200,000 1372.75
500,000 3431.90
1,000,000 6863.85
2,000,000 13,727.65
5,000,000 34,319.15
10,000,000 68,638.30
20,000,000 137,276.65
50,000,000 343,191.55
100,000,000 686,383.15
200,000,000 1,372,766.25
500,000,000 3,431,915.65
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD BIF
coinmill.com
10.00 1457
20.00 2914
50.00 7285
100.00 14,569
200.00 29,138
500.00 72,846
1000.00 145,691
2000.00 291,382
5000.00 728,456
10,000.00 1,456,912
20,000.00 2,913,825
50,000.00 7,284,561
100,000.00 14,569,123
200,000.00 29,138,245
500,000.00 72,845,613
1,000,000.00 145,691,226
2,000,000.00 291,382,452
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ