Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NOK
coinmill.com
2000 7.5
5000 19.5
10,000 38.5
20,000 77.0
50,000 193.0
100,000 386.0
200,000 772.5
500,000 1931.0
1,000,000 3861.5
2,000,000 7723.0
5,000,000 19,307.5
10,000,000 38,615.0
20,000,000 77,230.0
50,000,000 193,075.5
100,000,000 386,151.0
200,000,000 772,302.0
500,000,000 1,930,755.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK BIF
coinmill.com
10.0 2590
20.0 5179
50.0 12,948
100.0 25,897
200.0 51,793
500.0 129,483
1000.0 258,966
2000.0 517,932
5000.0 1,294,830
10,000.0 2,589,660
20,000.0 5,179,321
50,000.0 12,948,302
100,000.0 25,896,604
200,000.0 51,793,209
500,000.0 129,483,022
1,000,000.0 258,966,043
2,000,000.0 517,932,086
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ