Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


BIF NPR
coinmill.com
2000 94.40
5000 236.00
10,000 472.05
20,000 944.10
50,000 2360.25
100,000 4720.50
200,000 9441.00
500,000 23,602.50
1,000,000 47,204.95
2,000,000 94,409.90
5,000,000 236,024.80
10,000,000 472,049.60
20,000,000 944,099.15
50,000,000 2,360,247.90
100,000,000 4,720,495.80
200,000,000 9,440,991.60
500,000,000 23,602,479.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR BIF
coinmill.com
100.00 2118
200.00 4237
500.00 10,592
1000.00 21,184
2000.00 42,368
5000.00 105,921
10,000.00 211,842
20,000.00 423,684
50,000.00 1,059,211
100,000.00 2,118,422
200,000.00 4,236,843
500,000.00 10,592,108
1,000,000.00 21,184,215
2,000,000.00 42,368,431
5,000,000.00 105,921,077
10,000,000.00 211,842,154
20,000,000.00 423,684,308
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ