Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NZD
coinmill.com
2000 1.20
5000 3.00
10,000 6.00
20,000 11.90
50,000 29.90
100,000 59.70
200,000 119.40
500,000 298.60
1,000,000 597.10
2,000,000 1194.20
5,000,000 2985.60
10,000,000 5971.20
20,000,000 11,942.50
50,000,000 29,856.10
100,000,000 59,712.30
200,000,000 119,424.50
500,000,000 298,561.30
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BIF
coinmill.com
1.00 1675
2.00 3349
5.00 8373
10.00 16,747
20.00 33,494
50.00 83,735
100.00 167,470
200.00 334,940
500.00 837,349
1000.00 1,674,698
2000.00 3,349,396
5000.00 8,373,489
10,000.00 16,746,978
20,000.00 33,493,956
50,000.00 83,734,890
100,000.00 167,469,781
200,000.00 334,939,562
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ