Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF OMR
coinmill.com
2000 0.275
5000 0.680
10,000 1.365
20,000 2.725
50,000 6.815
100,000 13.625
200,000 27.250
500,000 68.125
1,000,000 136.250
2,000,000 272.500
5,000,000 681.255
10,000,000 1362.510
20,000,000 2725.025
50,000,000 6812.560
100,000,000 13,625.125
200,000,000 27,250.245
500,000,000 68,125.615
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BIF
coinmill.com
0.200 1468
0.500 3670
1.000 7339
2.000 14,679
5.000 36,697
10.000 73,394
20.000 146,788
50.000 366,969
100.000 733,938
200.000 1,467,877
500.000 3,669,692
1000.000 7,339,383
2000.000 14,678,767
5000.000 36,696,917
10,000.000 73,393,833
20,000.000 146,787,667
50,000.000 366,969,167
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ