Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF PHP
coinmill.com
2000 40.10
5000 100.25
10,000 200.51
20,000 401.01
50,000 1002.54
100,000 2005.07
200,000 4010.14
500,000 10,025.36
1,000,000 20,050.71
2,000,000 40,101.42
5,000,000 100,253.55
10,000,000 200,507.10
20,000,000 401,014.21
50,000,000 1,002,535.52
100,000,000 2,005,071.03
200,000,000 4,010,142.06
500,000,000 10,025,355.16
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP BIF
coinmill.com
50.00 2494
100.00 4987
200.00 9975
500.00 24,937
1000.00 49,874
2000.00 99,747
5000.00 249,368
10,000.00 498,735
20,000.00 997,471
50,000.00 2,493,677
100,000.00 4,987,354
200,000.00 9,974,709
500,000.00 24,936,772
1,000,000.00 49,873,545
2,000,000.00 99,747,090
5,000,000.00 249,367,724
10,000,000.00 498,735,448
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ