Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF QAR
coinmill.com
2000 3
5000 6
10,000 13
20,000 26
50,000 65
100,000 130
200,000 259
500,000 648
1,000,000 1297
2,000,000 2594
5,000,000 6484
10,000,000 12,968
20,000,000 25,936
50,000,000 64,839
100,000,000 129,678
200,000,000 259,357
500,000,000 648,392
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR BIF
coinmill.com
2 1542
5 3856
10 7711
20 15,423
50 38,557
100 77,114
200 154,228
500 385,569
1000 771,138
2000 1,542,277
5000 3,855,692
10,000 7,711,385
20,000 15,422,769
50,000 38,556,923
100,000 77,113,847
200,000 154,227,694
500,000 385,569,234
QAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ