Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu RON có thể được viết L. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


BIF RON
coinmill.com
2000 3.31
5000 8.28
10,000 16.56
20,000 33.12
50,000 82.80
100,000 165.60
200,000 331.20
500,000 828.01
1,000,000 1656.01
2,000,000 3312.02
5,000,000 8280.06
10,000,000 16,560.11
20,000,000 33,120.23
50,000,000 82,800.57
100,000,000 165,601.13
200,000,000 331,202.27
500,000,000 828,005.67
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON BIF
coinmill.com
5.00 3019
10.00 6039
20.00 12,077
50.00 30,193
100.00 60,386
200.00 120,772
500.00 301,930
1000.00 603,861
2000.00 1,207,721
5000.00 3,019,303
10,000.00 6,038,606
20,000.00 12,077,212
50,000.00 30,193,030
100,000.00 60,386,060
200,000.00 120,772,120
500,000.00 301,930,301
1,000,000.00 603,860,602
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ