Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF SYP
coinmill.com
2000 1793.00
5000 4482.75
10,000 8965.25
20,000 17,930.75
50,000 44,826.50
100,000 89,653.25
200,000 179,306.50
500,000 448,266.00
1,000,000 896,532.25
2,000,000 1,793,064.25
5,000,000 4,482,661.00
10,000,000 8,965,321.75
20,000,000 17,930,643.50
50,000,000 44,826,608.75
100,000,000 89,653,217.75
200,000,000 179,306,435.50
500,000,000 448,266,088.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP BIF
coinmill.com
2000.00 2231
5000.00 5577
10,000.00 11,154
20,000.00 22,308
50,000.00 55,770
100,000.00 111,541
200,000.00 223,082
500,000.00 557,704
1,000,000.00 1,115,409
2,000,000.00 2,230,818
5,000,000.00 5,577,045
10,000,000.00 11,154,089
20,000,000.00 22,308,179
50,000,000.00 55,770,447
100,000,000.00 111,540,893
200,000,000.00 223,081,787
500,000,000.00 557,704,467
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ