Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BIF TND
coinmill.com
2000 2.225
5000 5.565
10,000 11.130
20,000 22.255
50,000 55.640
100,000 111.280
200,000 222.555
500,000 556.390
1,000,000 1112.780
2,000,000 2225.560
5,000,000 5563.900
10,000,000 11,127.805
20,000,000 22,255.610
50,000,000 55,639.020
100,000,000 111,278.040
200,000,000 222,556.080
500,000,000 556,390.200
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BIF
coinmill.com
2.000 1797
5.000 4493
10.000 8986
20.000 17,973
50.000 44,932
100.000 89,865
200.000 179,730
500.000 449,325
1000.000 898,650
2000.000 1,797,300
5000.000 4,493,250
10,000.000 8,986,499
20,000.000 17,972,998
50,000.000 44,932,495
100,000.000 89,864,991
200,000.000 179,729,981
500,000.000 449,324,953
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ