Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


BIF TOP
coinmill.com
2000 1.72
5000 4.29
10,000 8.58
20,000 17.17
50,000 42.92
100,000 85.85
200,000 171.69
500,000 429.23
1,000,000 858.46
2,000,000 1716.92
5,000,000 4292.31
10,000,000 8584.61
20,000,000 17,169.22
50,000,000 42,923.05
100,000,000 85,846.10
200,000,000 171,692.21
500,000,000 429,230.52
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP BIF
coinmill.com
2.00 2330
5.00 5824
10.00 11,649
20.00 23,298
50.00 58,244
100.00 116,488
200.00 232,975
500.00 582,438
1000.00 1,164,875
2000.00 2,329,750
5000.00 5,824,376
10,000.00 11,648,752
20,000.00 23,297,504
50,000.00 58,243,761
100,000.00 116,487,522
200,000.00 232,975,044
500,000.00 582,437,609
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ