Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BIF UAH
coinmill.com
2000 26.37
5000 65.94
10,000 131.87
20,000 263.74
50,000 659.35
100,000 1318.70
200,000 2637.40
500,000 6593.51
1,000,000 13,187.01
2,000,000 26,374.03
5,000,000 65,935.06
10,000,000 131,870.13
20,000,000 263,740.25
50,000,000 659,350.63
100,000,000 1,318,701.26
200,000,000 2,637,402.52
500,000,000 6,593,506.30
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH BIF
coinmill.com
20.00 1517
50.00 3792
100.00 7583
200.00 15,166
500.00 37,916
1000.00 75,832
2000.00 151,664
5000.00 379,161
10,000.00 758,322
20,000.00 1,516,644
50,000.00 3,791,609
100,000.00 7,583,219
200,000.00 15,166,437
500,000.00 37,916,093
1,000,000.00 75,832,187
2,000,000.00 151,664,373
5,000,000.00 379,160,933
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ