Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BIF UZS
coinmill.com
2000 8160.56
5000 20,401.40
10,000 40,802.79
20,000 81,605.58
50,000 204,013.96
100,000 408,027.92
200,000 816,055.85
500,000 2,040,139.62
1,000,000 4,080,279.23
2,000,000 8,160,558.46
5,000,000 20,401,396.16
10,000,000 40,802,792.32
20,000,000 81,605,584.64
50,000,000 204,013,961.61
100,000,000 408,027,923.21
200,000,000 816,055,846.42
500,000,000 2,040,139,616.06
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS BIF
coinmill.com
10,000.00 2451
20,000.00 4902
50,000.00 12,254
100,000.00 24,508
200,000.00 49,016
500,000.00 122,541
1,000,000.00 245,081
2,000,000.00 490,163
5,000,000.00 1,225,406
10,000,000.00 2,450,813
20,000,000.00 4,901,625
50,000,000.00 12,254,063
100,000,000.00 24,508,127
200,000,000.00 49,016,253
500,000,000.00 122,540,633
1,000,000,000.00 245,081,266
2,000,000,000.00 490,162,532
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ