Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BIF VEF
coinmill.com
2000 186,715
5000 466,788
10,000 933,576
20,000 1,867,153
50,000 4,667,882
100,000 9,335,764
200,000 18,671,528
500,000 46,678,819
1,000,000 93,357,639
2,000,000 186,715,278
5,000,000 466,788,194
10,000,000 933,576,389
20,000,000 1,867,152,778
50,000,000 4,667,881,944
100,000,000 9,335,763,889
200,000,000 18,671,527,778
500,000,000 46,678,819,444
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF BIF
coinmill.com
200,000 2142
500,000 5356
1,000,000 10,711
2,000,000 21,423
5,000,000 53,557
10,000,000 107,115
20,000,000 214,230
50,000,000 535,575
100,000,000 1,071,150
200,000,000 2,142,299
500,000,000 5,355,748
1,000,000,000 10,711,496
2,000,000,000 21,422,993
5,000,000,000 53,557,481
10,000,000,000 107,114,963
20,000,000,000 214,229,925
50,000,000,000 535,574,813
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ