Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


BIF VUV
coinmill.com
2000 85
5000 213
10,000 425
20,000 850
50,000 2126
100,000 4251
200,000 8502
500,000 21,256
1,000,000 42,512
2,000,000 85,025
5,000,000 212,562
10,000,000 425,125
20,000,000 850,249
50,000,000 2,125,623
100,000,000 4,251,245
200,000,000 8,502,490
500,000,000 21,256,226
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VUV BIF
coinmill.com
100 2352
200 4705
500 11,761
1000 23,523
2000 47,045
5000 117,613
10,000 235,225
20,000 470,450
50,000 1,176,126
100,000 2,352,252
200,000 4,704,504
500,000 11,761,260
1,000,000 23,522,520
2,000,000 47,045,040
5,000,000 117,612,601
10,000,000 235,225,202
20,000,000 470,450,404
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ