Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF WDC
coinmill.com
2000 3168.673
5000 7921.682
10,000 15,843.364
20,000 31,686.728
50,000 79,216.821
100,000 158,433.641
200,000 316,867.283
500,000 792,168.206
1,000,000 1,584,336.413
2,000,000 3,168,672.825
5,000,000 7,921,682.063
10,000,000 15,843,364.127
20,000,000 31,686,728.254
50,000,000 79,216,820.634
100,000,000 158,433,641.268
200,000,000 316,867,282.536
500,000,000 792,168,206.341
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC BIF
coinmill.com
5000.000 3156
10,000.000 6312
20,000.000 12,624
50,000.000 31,559
100,000.000 63,118
200,000.000 126,236
500,000.000 315,590
1,000,000.000 631,179
2,000,000.000 1,262,358
5,000,000.000 3,155,895
10,000,000.000 6,311,791
20,000,000.000 12,623,582
50,000,000.000 31,558,954
100,000,000.000 63,117,908
200,000,000.000 126,235,816
500,000,000.000 315,589,540
1,000,000,000.000 631,179,080
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ