Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


BIF WST
coinmill.com
2000 1.95
5000 4.85
10,000 9.75
20,000 19.50
50,000 48.75
100,000 97.45
200,000 194.90
500,000 487.30
1,000,000 974.60
2,000,000 1949.20
5,000,000 4872.95
10,000,000 9745.90
20,000,000 19,491.80
50,000,000 48,729.50
100,000,000 97,459.05
200,000,000 194,918.10
500,000,000 487,295.20
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WST BIF
coinmill.com
2.00 2052
5.00 5130
10.00 10,261
20.00 20,521
50.00 51,304
100.00 102,607
200.00 205,214
500.00 513,036
1000.00 1,026,072
2000.00 2,052,144
5000.00 5,130,360
10,000.00 10,260,721
20,000.00 20,521,442
50,000.00 51,303,604
100,000.00 102,607,208
200,000.00 205,214,416
500,000.00 513,036,040
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ