Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BIF XCC
coinmill.com
2000 0.325
5000 0.812
10,000 1.623
20,000 3.247
50,000 8.116
100,000 16.233
200,000 32.465
500,000 81.163
1,000,000 162.327
2,000,000 324.653
5,000,000 811.634
10,000,000 1623.267
20,000,000 3246.535
50,000,000 8116.337
100,000,000 16,232.674
200,000,000 32,465.348
500,000,000 81,163.369
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC BIF
coinmill.com
0.500 3080
1.000 6160
2.000 12,321
5.000 30,802
10.000 61,604
20.000 123,208
50.000 308,021
100.000 616,041
200.000 1,232,083
500.000 3,080,207
1000.000 6,160,415
2000.000 12,320,829
5000.000 30,802,073
10,000.000 61,604,145
20,000.000 123,208,291
50,000.000 308,020,727
100,000.000 616,041,453
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ